Explore our Products

MFS15E

15 HP
5400-6100 RPM

Explore BUILD YOUR OWN
MFS15E

MFS20E

20 HP
5400-6100 RPM

Explore BUILD YOUR OWN
MFS20E

M18E2

18 HP
5200-5800 RPM

Explore BUILD YOUR OWN
M18E2

M15D2

9.9 HP
5400-6100 RPM

Explore BUILD YOUR OWN
M15D2

MFS90A

90 HP
5000-6000 RPM

Explore BUILD YOUR OWN
MFS90A

MFS75A

75 HP
5000-6000 RPM

Explore BUILD YOUR OWN
MFS75A

BFT75AK1

75 HP
5000-6000 RPM

Explore BUILD YOUR OWN
BFT75AK1

BFT60A

60 HP
5000-6000 RPM

Explore BUILD YOUR OWN
BFT60A

M50D2

50 HP
5150-5850 RPM

Explore BUILD YOUR OWN
M50D2

M40D2

40 HP
5000-5700 RPM

Explore BUILD YOUR OWN
M40D2

M30H

30 HP
5150-5850 RPM

Explore BUILD YOUR OWN
M30H

Xuồng câu TK 550 Skiff

- CHIỀU DÀI LỚN NHẤT: LMAX = 5.50 M
- CHIỀU RỘNG LỚN NHẤT: BMAX = 1.60 M
- CHIỀU CHÌM TRUNG BÌNH: D = 0.3 M
- CÔNG SUẤT: P = 40 - 60 HP
- SỨC CHỞ: N = 6 NGƯỜI

Explore BUILD YOUR OWN
Xuồng câu TK 550 Skiff

CXO 300

Engine designation CXO300
Propeller shaft power, kW (hp) 224 (300)
Engine propping speed, rpm 3700-4000
Displacement, L (cu.in.) 4.4 (266)
Weight, kg (lb) 393 (866)
Number of cylinders 8
Bore/stroke, mm (in.) 84 (3.3) / 98.5 (3.9)
Compression ratio 16:1
Ratio 1 (Propeller speed) 1.23:1 (3259)
Ratio 2 (Propeller speed) 1.46:1 (2739)
Peak torque, Nm (lb.ft) 650 (479)
Aspiration Twin-turbo
Shaft Length, inch(mm) 25”(635)/30”(762)/35”(889)
Emission compliance EPA 3, IMO II, RCD II
Start assist Glow plugs
Rating Light-duty commercial
Trim range 4° to +16°
Tilt 71°
Gear oil spec API GL-5, 80W-90, For colder climates we recommend using API GL-5, 75W-90
Powerhead oil spec
Min standard - fully synthetic API CI-4/ SAE 10W40 or 5W40
Propeller spline spec 1.25” shaft / 19 tooth
Colour options Black / White

Explore BUILD YOUR OWN
CXO 300

Sea Ranger

Chiều dài lớn nhất: 10,00 m
Chiều rộng: 2.3 m
Động cơ: Bukh VGT 550HP
Tốc độ lớn nhất: ~ 60 hải lý
Két nhiên liệu 500 lít

Explore BUILD YOUR OWN
Sea Ranger

CEMA 1100 RIB / SAR

Chiều dài lớn nhất: 11,00 m
Chiều rộng: 3.35 m
Động cơ: 2x300HP Diesel Outboard COX - UK
Tốc độ lớn nhất: ~ 40 + hải lý
Két nhiên liệu 700 lít

Explore BUILD YOUR OWN
CEMA 1100 RIB / SAR

CEMA 720

- Chiều dài lớn nhất, Lmax: 7,2 m;
- Chiều rộng lớn nhất, Bmax: 2,28 m;
- Chiều cao mạn, D: 1,05 m;
- Lượng giãn nước đầy tải: 2,07 tấn;
- Chiều chìm đầy tải: 0,35 m;
- Động cơ gắn ngoài : 115 HP;
- Vận tốc lớn nhất, Vmax: 20 hải lý/ giờ;
- Sức chở, N: 10 người (trong đó có 02 thuyền viên);
- Két nhiên liệu: 100 lít;

Explore BUILD YOUR OWN
CEMA 720